Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân vận động bóng chày Munhak Sân vận động bóng chày Mokdong |
Các ngày | 22–28 tháng 9 năm 2014 |
Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 được tổ chức tại Incheon, Hàn Quốc từ 22 đến 28 tháng 9 năm 2014. Cuộc thi chỉ dành cho nam. Tất cả các trận đấu được diễn ra tại Sân vận động bóng chày Munhak và Sân vận động bóng chày Mokdong.
Các đội được chia vị trí theo IBAF World Rankings.
|
|
Tất cả đều theo giờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+09:00)
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 41 | 1 | 1.000 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 21 | 11 | 0.667 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 26 | 15 | 0.333 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 61 | 0.000 |
22 tháng 9 18:30 |
Nhật Bản ![]() |
11–0 (F/7) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Mokdong, Seoul Trọng tài: Park Seong-jun (KOR) |
WP: Tsukasa Komatsu | LP: Li Xin |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 5 | 1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | X | — | — | 11 | 12 | 0 |
23 tháng 9 12:30 |
Trung Quốc ![]() |
15–0 (F/5) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Kim Jae-young (KOR) |
WP: Li Ziliang | LP: Dashzevegiin Mönkhbat |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 0 | 5 |
![]() |
0 | 1 | 7 | 3 | 4 | — | — | — | — | 15 | 8 | 0 |
23 tháng 9 18:30 |
Nhật Bản ![]() |
9–1 | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Zhu Sheng (CHN) |
WP: Koshiro Imamura | LP: Tariq Nadeem | |||
HR: Toshihiko Kuramoto (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
![]() |
0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | X | 9 | 15 | 0 |
24 tháng 9 18:30 |
Pakistan ![]() |
25–0 (F/5) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Mokdong, Seoul Trọng tài: Kim Dae-nam (KOR) |
WP: Adil Sardar | LP: Ölziibayaryn Javkhlan |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 0 | 6 |
![]() |
1 | 8 | 5 | 11 | X | — | — | — | — | 25 | 16 | 0 |
25 tháng 9 12:30 |
Mông Cổ ![]() |
0–21 (F/5) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Hsieh Liang-kuei (TPE) |
LP: Dashzevegiin Mönkhbat | WP: Takayuki Kato | |||
HR: Masahiro Nishino (1), Takeshi Kunimoto (1), Ken Tanaka (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 4 | 6 | 1 | 8 | — | — | — | — | 21 | 18 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 2 | 4 |
25 tháng 9 18:30 |
Trung Quốc ![]() |
6–0 | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Masataka Tomizawa (JPN) |
WP: Yang Haifan | LP: Tariq Nadeem |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
![]() |
0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | X | 6 | 11 | 0 |
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 37 | 0 | 1.000 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 25 | 11 | 0.667 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 14 | 35 | 0.333 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 7 | 37 | 0.000 |
22 tháng 9 12:30 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
12–0 (F/7) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Park Won-jung (KOR) |
WP: Lo Kuo-hua | LP: Li Wing Sing |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 2 | 1 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | X | — | — | 12 | 9 | 0 |
22 tháng 9 18:30 |
Hàn Quốc ![]() |
15–0 (F/5) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Akihiko Ito (JPN) |
WP: Yoo Won-sang | LP: Wissaroot Sihamat |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 2 | 2 |
![]() |
8 | 0 | 4 | 3 | X | — | — | — | — | 15 | 13 | 0 |
23 tháng 9 18:30 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
13–1 (F/7) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Mokdong, Seoul Trọng tài: Kunio Zama (JPN) |
WP: Sung Chia-hao | LP: Phanuwat Sukmuang |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 3 | 2 |
![]() |
8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | — | — | 13 | 16 | 0 |
24 tháng 9 12:30 |
Thái Lan ![]() |
13–7 | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Chen Bin-shun (TPE) |
WP: Siraphop Nadee | LP: Leung Yu Chung |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 3 |
![]() |
1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | X | 13 | 5 | 2 |
24 tháng 9 18:30 |
Hàn Quốc ![]() |
10–0 (F/8) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Akira Horii (JPN) |
WP: Cha Woo-chan | LP: Wang Yao-lin | |||
HR: Kang Jung-ho (1), Oh Jae-won (1), Park Byung-ho (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 6 | 1 |
![]() |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | — | 10 | 14 | 0 |
25 tháng 9 18:30 |
Hồng Kông ![]() |
0–12 (F/7) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Mokdong, Seoul Trọng tài: Feng Qifeng (CHN) |
LP: Sam Leung | WP: Bong Jung-keun | |||
HR: Min Byung-hun (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | — | — | 12 | 9 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 2 | 1 |
Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
27 September | ||||||
![]() | 4 | |||||
28 September | ||||||
![]() | 10 | |||||
![]() | 3 | |||||
27 September | ||||||
![]() | 6 | |||||
![]() | 7 | |||||
![]() | 2 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
28 September | ||||||
![]() | 10 | |||||
![]() | 0 |
27 tháng 9 12:30 |
Nhật Bản ![]() |
4–10 | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Park Hi-young (KOR) |
LP: Tetsu Yokota | WP: Cheng Kai-wen | |||
HR: Kuo Yen-wen (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 11 | 1 |
![]() |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 2 |
27 tháng 9 18:30 |
Hàn Quốc ![]() |
7–2 | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Akira Sakumoto (JPN) |
WP: Lee Tae-yang | LP: Qi Jiping | |||
HR: Kang Jung-ho (1), Park Byung-ho (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 |
![]() |
0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | X | 7 | 13 | 1 |
28 tháng 9 12:30 |
Trung Quốc ![]() |
0–10 (F/7) | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Chen Bin-shun (TPE) |
LP: Yang Haifan | WP: Ryota Sekiya |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 | — | — | 10 | 15 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 2 | 0 |
28 tháng 9 18:30 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–6 | ![]() |
Sân vận động bóng chày Munhak, Incheon Trọng tài: Akira Horii (JPN) |
LP: Chen Kuan-yu | WP: An Ji-man |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 8 | 0 |
![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | 1 |
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
5 | 5 | 0 |
![]() |
![]() |
5 | 3 | 2 |
![]() |
![]() |
5 | 4 | 1 |
4 | ![]() |
5 | 2 | 3 |
5 | ![]() |
3 | 1 | 2 |
5 | ![]() |
3 | 1 | 2 |
7 | ![]() |
3 | 0 | 3 |
7 | ![]() |
3 | 0 | 3 |