Bóng rổ là một trong những bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1954 ở Manila, Philippines.
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 271 | 149 | +122 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 203 | 197 | +6 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 249 | 206 | +43 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 144 | 315 | −171 | 3 |
2 tháng 5 | Philippines ![]() |
82–63 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 47–31, 35–32 |
2 tháng 5 | Hàn Quốc ![]() |
89–48 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 34–22, 55–26 |
3 tháng 5 | Philippines ![]() |
105–41 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 47–14, 58–27 |
3 tháng 5 | Hàn Quốc ![]() |
69–65 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 32–35, 37–30 |
4 tháng 5 | Singapore ![]() |
121–55 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 58–27, 63–28 |
4 tháng 5 | Philippines ![]() |
84–45 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 48–20, 36–25 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 231 | 145 | +86 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 173 | 161 | +12 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 175 | 224 | −49 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 166 | 215 | −49 | 3 |
2 tháng 5 | Nhật Bản ![]() |
61–46 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 24–17, 37–29 |
2 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() |
73–46 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila |
3 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() |
96–54 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 44–18, 52–36 |
3 tháng 5 | Nhật Bản ![]() |
67–53 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 27–21, 40–32 |
4 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() |
62–45 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 34–19, 28–26 |
4 tháng 5 | Indonesia ![]() |
75–67 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 36–34, 39–33 |
Team | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 178 | 119 | +59 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 140 | 140 | 0 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 151 | 172 | −21 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 152 | 190 | −38 | 3 |
6 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() |
56–53 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 30–23, 26–30 |
6 tháng 5 | Philippines ![]() |
68–40 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 27–16, 41–24 |
7 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc ![]() |
57–53 | ![]() |
OT | Rizal Memorial Coliseum, Manila | |
Điểm giữa hiệp: 25–34, 26–17 OT: 6–2 |
7 tháng 5 | Philippines ![]() |
76–52 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 39–23, 37–29 |
8 tháng 5 | Hàn Quốc ![]() |
47–58 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila |
8 tháng 5 | Philippines ![]() |
34–27 | ![]() |
Rizal Memorial Coliseum, Manila | ||
Điểm giữa hiệp: 26–22, 8–5 |