Bóng rổ là một trong 16 bộ môn thể thao tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1974 ở Tehran, Iran. Israel giành danh hiệu hạng 2 đánh bại nhà vô địch Hàn Quốc trong trận giành chức vô địch. Bộ môn được tổ chức từ 2 đến 14 tháng 9 năm 1974.
1 | Israel (ISR) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nhật Bản (JPN) | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 2 | 0 | 2 |
4 | Trung Quốc (CHN) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Israel (ISR) | Hàn Quốc (KOR) | Trung Quốc (CHN) |
Nữ | Nhật Bản (JPN) | Hàn Quốc (KOR) | Trung Quốc (CHN) |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 235 | 192 | +43 | 4 |
Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 214 | 192 | +22 | 3 |
Iraq | 2 | 0 | 2 | 190 | 255 | −65 | 2 |
2 tháng 9 10:00 |
Trung Quốc | 101–93 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 51–55, 50–38 |
4 tháng 9 16:00 |
Iraq | 99–134 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 41–60, 58–74 |
6 tháng 9 15:30 |
Hàn Quốc | 121–91 | Iraq | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 1 | 1 | 0 | 122 | 73 | +49 | 2 |
Philippines | 1 | 0 | 1 | 73 | 122 | −49 | 1 |
2 tháng 9 8:30 |
Israel | 122–73 | Philippines | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 178 | 153 | +25 | 4 |
CHDCND Triều Tiên | 2 | 1 | 1 | 181 | 147 | +34 | 3 |
Kuwait | 2 | 0 | 2 | 148 | 207 | −59 | 2 |
2 tháng 9 18:00 |
Nhật Bản | 77–75 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 46–37, 31–38 |
4 tháng 9 17:30 |
Kuwait | 70–106 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 29–57, 41–49 |
6 tháng 9 17:00 |
Nhật Bản | 101–78 | Kuwait | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 59–39, 42–39 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 2 | 2 | 0 | 225 | 148 | +77 | 4 |
Pakistan | 2 | 1 | 1 | 197 | 176 | +21 | 3 |
Bahrain | 2 | 0 | 2 | 141 | 239 | −98 | 2 |
2 tháng 9 16:30 |
Iran | 128–62 | Bahrain | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 57–32, 71–30 |
4 tháng 9 19:00 |
Pakistan | 111–79 | Bahrain | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
6 tháng 9 18:30 |
Iran | 97–86 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 55–41, 42–45 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 2 | 2 | 0 | 204 | 123 | +81 | 4 |
Kuwait | 2 | 1 | 1 | 169 | 159 | +10 | 3 |
Bahrain | 2 | 0 | 2 | 127 | 218 | −91 | 2 |
9 tháng 9 16:00 |
Bahrain | 61–111 | Iraq | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 29–56, 32–55 |
10 tháng 9 15:30 |
Kuwait | 107–66 | Bahrain | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 54–30, 53–36 |
12 tháng 9 15:30 |
Iraq | 93–62 | Kuwait | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 43–33, 50–29 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts | Tiebreaker |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 266 | 246 | +20 | 5 | 1–1 / 1.024 |
Philippines | 3 | 2 | 1 | 273 | 268 | +5 | 5 | 1–1 / 1.017 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 254 | 240 | +14 | 5 | 1–1 / 0.960 |
Iran | 3 | 0 | 3 | 234 | 273 | −39 | 3 |
7 tháng 9 20:00 |
Trung Quốc | 86–77 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 52–39, 34–38 |
8 tháng 9 17:00 |
Philippines | 93–91 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 55–40, 38–51 |
10 tháng 9 17:00 |
Trung Quốc | 86–91 | Philippines | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 49–47, 37–44 |
10 tháng 9 18:30 |
Iran | 65–86 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 35–40, 30–46 |
12 tháng 9 17:00 |
Philippines | 89–91 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 41–46, 48–45 |
12 tháng 9 20:00 |
Trung Quốc | 94–78 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 51–39, 43–39 |
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 3 | 3 | 0 | 216 | 161 | +57 | 6 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 336 | 288 | +48 | 5 |
Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 287 | 293 | −6 | 4 |
Pakistan | 3 | 0 | 3 | 175 | 274 | −99 | 2 |
7 tháng 9 17:00 |
Israel | 2–0 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Walkover |
7 tháng 9 18:30 |
Nhật Bản | 86–104 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
9 tháng 9 17:30 |
Nhật Bản | 133–89 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 73–44, 60–45 |
9 tháng 9 19:00 |
Israel | 116–93 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 59–50, 57–43 |
11 tháng 9 15:30 |
Pakistan | 86–139 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 33–66, 53–73 |
12 tháng 9 18:30 |
Nhật Bản | 68–100 | Israel | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 37–41, 31–59 |
Vị trí thứ 5 đến 8 | Vị trí thứ 5 | |||||
13 | ||||||
Nhật Bản | 86 | |||||
14 | ||||||
Iran | 89 | |||||
Iran | 74 | |||||
13 | ||||||
CHDCND Triều Tiên | 75 | |||||
Pakistan | 93 | |||||
CHDCND Triều Tiên | 107 | |||||
Vị trí thứ 7 | ||||||
14 | ||||||
Nhật Bản | 101 | |||||
Pakistan | 90 |
13tháng 9 15:30 |
Iran | 89–86 | Nhật Bản | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 41–43, 48–43 |
13 tháng 9 17:00 |
CHDCND Triều Tiên | 107–93 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 63–58, 44–35 |
14 16:00 |
Nhật Bản | 101–90 | Pakistan | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
14 tháng 9 17:30 |
Iran | 74–75 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
Bán kết | Chung kết | |||||
13 | ||||||
Israel | 123 | |||||
15 | ||||||
Philippines | 101 | |||||
Israel | 92 | |||||
13 | ||||||
Hàn Quốc | 85 | |||||
Trung Quốc | 114 | |||||
Hàn Quốc (OT) | 119 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
15 | ||||||
Philippines | 89 | |||||
Trung Quốc | 102 |
13tháng 9 18:30 |
Israel | 123–101 | Philippines | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 62–45, 48–43 |
13 tháng 9 20:00 |
Trung Quốc | 114–119 | Hàn Quốc | OT | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
15 tháng 9 9:30 |
Philippines | 89–102 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 44–47, 45–55 |
15 15:30 |
Israel | 92–85 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 50–43, 42–42 |
Hạng | Đội |
---|---|
Israel | |
Hàn Quốc | |
Trung Quốc | |
4 | Philippines |
5 | CHDCND Triều Tiên |
6 | Iran |
7 | Nhật Bản |
8 | Pakistan |
9 | Iraq |
10 | Kuwait |
11 | Bahrain |
Hạng | Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 321 | 238 | +83 | 8 | |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 309 | 248 | +61 | 7 | |
Trung Quốc | 4 | 2 | 2 | 338 | 311 | +27 | 6 | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 4 | 1 | 3 | 305 | 292 | +13 | 5 |
5 | Iran | 4 | 0 | 4 | 163 | 347 | −184 | 4 |
3 tháng 9 17:00 |
Hàn Quốc | 84–71 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 38–31, 46–40 |
3 tháng 9 18:30 |
Nhật Bản | 89–24 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 43–14, 46–10 |
5tháng 9 17:00 |
Iran | 36–95 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
5tháng 9 18:30 |
Nhật Bản | 71–70 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
8 tháng 9 15:30 |
Trung Quốc | 89–60 | Iran | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 48–26, 41–34 |
8 tháng 9 18:30 |
CHDCND Triều Tiên | 64–77 | Nhật Bản | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 35–32, 29–45 |
11 tháng 9 17:00 |
Iran | 43–74 | Hàn Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 22–48, 21–26 |
11 tháng 9 18:30 |
CHDCND Triều Tiên | 83–98 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 39–44, 44–54 |
14 tháng 9 19:00 |
Hàn Quốc | 81–63 | CHDCND Triều Tiên | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran |
14 tháng 9 20:30 |
Nhật Bản | 84–80 | Trung Quốc | Hội trường bóng rổ Aryamehr, Tehran | ||
Điểm giữa hiệp: 45–44, 39–36 |