Bóng rổ là một trong những bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 ở Bắc Kinh, Trung Quốc từ 22 tháng 9 đến 7 tháng 10 năm 1990. Trung Quốc giành được danh hiệu hạng 5 trong nội dung nam và Hàn Quốc giành được danh hiệu hạng 2 trong nội dung nữ.
1 | Trung Quốc (CHN) | 1 | 1 | 0 | 2 |
2 | Hàn Quốc (KOR) | 1 | 0 | 1 | 2 |
3 | Philippines (PHI) | 0 | 1 | 0 | 1 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Trung Quốc (CHN) | Philippines (PHI) | Hàn Quốc (KOR) |
Nữ | Hàn Quốc (KOR) | Trung Quốc (CHN) | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) |
Đội | Pts | Pld | W | L | PF | PA | Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 | 228 | 125 | +103 |
Iran | 3 | 2 | 1 | 1 | 153 | 168 | -15 |
Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 2 | 137 | 225 | -88 |
24 tháng 9 | Iran | 86–79 | Hồng Kông | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 47-25, 39-54 |
25 tháng 9 | Trung Quốc | 89–67 | Iran | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 47-36, 42-31 |
27 tháng 9 | Trung Quốc | 139–58 | Hồng Kông | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 63-31, 76-27 |
Đội | Pts | Pld | W | L | PF | PA | Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 | 227 | 168 | +59 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 1 | 174 | 193 | -19 |
Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 0 | 2 | 160 | 200 | -40 |
23 tháng 9 | Hàn Quốc | 116–78 | Ả Rập Xê Út | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 61-38, 55-40 |
25 tháng 9 | Hàn Quốc | 111–90 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 46-50, 65-40 |
26 tháng 9 | CHDCND Triều Tiên | 84–82 | Ả Rập Xê Út | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 37-42, 47-40 |
Đội | Pts | Pld | W | L | PF | PA | Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 4 | 2 | 2 | 0 | 215 | 159 | +56 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 1 | 185 | 143 | +42 |
Pakistan | 2 | 2 | 0 | 2 | 138 | 236 | -98 |
25 tháng 9 | Nhật Bản | 107–57 | Pakistan | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 50-31, 57-26 |
26 tháng 9 | Philippines | 129–81 | Pakistan | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 67-43, 62-38 |
27 tháng 9 | Philippines | 86–78 | Nhật Bản | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 29-43, 57-35 |
Đội | Pts | Pld | W | L | PF | PA | Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 1 | 0 | 68 | 60 | +8 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | 60 | 68 | -8 |
28 tháng 9 12:00 |
Đài Bắc Trung Hoa | 68–60 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 36-32, 32-28 |
Đội | Pts | Pld | W | L | PF | PA | Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 | 349 | 218 | +131 |
Philippines | 5 | 3 | 2 | 1 | 238 | 282 | -44 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 4 | 3 | 1 | 2 | 233 | 258 | -25 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 3 | 0 | 3 | 243 | 305 | -62 |
29 tháng 9 | Trung Quốc | 104–71 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 48-35, 56-36 |
30 tháng 9 | Philippines | 98–82 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh |
1 tháng 10 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 87–74 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 44-30, 43-44 |
1 tháng 10 | Trung Quốc | 125–60 | Philippines | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 56-28, 69-32 |
2 tháng 10 | Philippines | 80–75 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 42-55, 38-20 |
2 tháng 10 | Trung Quốc | 120–87 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 65-50, 55-37 |
Đội | Pts | Pld | W | L | PF | PA | Diff |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 5 | 3 | 2 | 1 | 229 | 224 | +5 |
Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 | 1 | 291 | 266 | +25 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 3 | 1 | 2 | 223 | 218 | +5 |
Iran | 4 | 3 | 1 | 2 | 225 | 260 | -35 |
29 tháng 9 | Nhật Bản | 94–91 | Hàn Quốc | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 36-53, 58-38 |
30 tháng 9 | Đài Bắc Trung Hoa | 77–66 | Iran | Bắc Kinh |
1 tháng 10 | Hàn Quốc | 87–84 | Đài Bắc Trung Hoa | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 50-47, 37-37 |
1 tháng 10 | Iran | 71–70 | Nhật Bản | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 36-34, 35-36 |
2 tháng 10 | Hàn Quốc | 113–88 | Iran | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 55-35, 58-53 |
2 tháng 10 | Nhật Bản | 65–62 | Đài Bắc Trung Hoa | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 35-23, 30-39 |
Bán kết | Chung kết | |||||
Trung Quốc | 92 | |||||
Hàn Quốc | 88 | |||||
Trung Quốc | 90 | |||||
Philippines | 74 | |||||
Nhật Bản | 90 | |||||
Philippines | 94 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
Hàn Quốc | 99 | |||||
Nhật Bản | 74 |
4 tháng 10 | Trung Quốc | 92–88 | Hàn Quốc | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 37-44, 55-44 |
4 tháng 10 | Philippines | 94–90 | Nhật Bản | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 45-50, 49-40 |
1 tháng 10 | Pakistan | 80–74 | Hồng Kông | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 41-38, 39-36 |
5 tháng 10 | Ả Rập Xê Út | 103–75 | Pakistan | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 54-44, 49-31 |
5 tháng 10 | Iran | 88–71 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 51-34, 37-37 |
5 tháng 10 | Đài Bắc Trung Hoa | 105–81 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 52-36, 53-45 |
6 tháng 10 | Hàn Quốc | 99–74 | Nhật Bản | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 55-32, 44-42 |
6 tháng 10 | Trung Quốc | 90–74 | Philippines | Bắc Kinh | ||
Điểm giữa hiệp: 53-45, 37-29 |
Hạng | Đội |
---|---|
Trung Quốc | |
Philippines | |
Hàn Quốc | |
4 | Nhật Bản |
5 | Đài Bắc Trung Hoa |
6 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
7 | Iran |
8 | CHDCND Triều Tiên |
9 | Ả Rập Xê Út |
10 | Pakistan |
11 | Hồng Kông |
Đủ điều kiện tranh huy chương vàng | |
Đủ điều kiện tranh huy chương đồng |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
Trung Quốc | 5 | 5 | 0 |
Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 3 | 2 |
Nhật Bản | 5 | 2 | 3 |
CHDCND Triều Tiên | 5 | 1 | 4 |
Thái Lan | 5 | 0 | 5 |
23 tháng 9 | Hàn Quốc | 126–47 | Thái Lan | Bắc Kinh |
23 tháng 9 | Đài Bắc Trung Hoa | 115–114 | Nhật Bản | OT | Bắc Kinh | |
Điểm giữa hiệp: 60-55, 44-49 OT: 11-10 |
24 tháng 9 | Trung Quốc | 115–21 | Thái Lan | Bắc Kinh |
24 tháng 9 | Hàn Quốc | 70–67 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh |
28 tháng 9 13:45 |
Hàn Quốc | 97–72 | Nhật Bản | Bắc Kinh |
28 tháng 9 17:00 |
CHDCND Triều Tiên | 103–59 | Thái Lan | Bắc Kinh |
28 tháng 9 19:45 |
Trung Quốc | 96–58 | Đài Bắc Trung Hoa | Bắc Kinh |
29 tháng 9 | Nhật Bản | 96–65 | Thái Lan | Bắc Kinh |
29 tháng 9 | Trung Quốc | 82–72 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh |
30 tháng 9 | Hàn Quốc | 78–56 | Đài Bắc Trung Hoa | Bắc Kinh |
30 tháng 9 | Nhật Bản | 79–78 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh |
3 tháng 10 | Đài Bắc Trung Hoa | 106–62 | Thái Lan | Bắc Kinh |
3 tháng 10 | Trung Quốc | 108–60 | Nhật Bản | Bắc Kinh |
4 tháng 10 | Đài Bắc Trung Hoa | 78–72 | CHDCND Triều Tiên | Bắc Kinh |
4 tháng 10 | Trung Quốc | 75–60 | Hàn Quốc | Bắc Kinh |
5 tháng 10 | Đài Bắc Trung Hoa | 90–71 | Nhật Bản | Bắc Kinh |
5 tháng 10 | Hàn Quốc | 77–70 | Trung Quốc | Bắc Kinh |
Hạng | Đội |
---|---|
Hàn Quốc | |
Trung Quốc | |
Đài Bắc Trung Hoa | |
4 | Nhật Bản |
5 | CHDCND Triều Tiên |
6 | Thái Lan |