Bóng rổlà một trong 20 bộ môn thể thao tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1978 ở Bangkok, Thái Lan. Trung Quốc giành được vị trí thứ nhất bằng cách đánh bại Hàn Quốc trong vòng tranh giải vô địch. Bộ môn được tổ chức từ 9 đến 20 tháng 12 năm 1978.
1 | ![]() |
1 | 1 | 0 | 2 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 2 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | ![]() |
![]() |
![]() |
Nữ | ![]() |
![]() |
![]() |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 |
![]() |
4 | 2 | 2 |
![]() |
4 | 1 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
9 tháng 12 | Philippines ![]() |
85–79 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
9 tháng 12 | Ả Rập Xê Út ![]() |
69–45 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
10 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
101–70 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
10 tháng 12 | Philippines ![]() |
97–49 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | Pakistan ![]() |
86–74 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
95–78 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
12 tháng 12 | Philippines ![]() |
87–73 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
12 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
107–92 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
13 tháng 12 | Pakistan ![]() |
80–57 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
13 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
124–53 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 |
![]() |
4 | 2 | 2 |
![]() |
4 | 1 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
9 tháng 12 | Hồng Kông ![]() |
113–50 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
9 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
88–73 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
10 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
149–40 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
10 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
74–63 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
151–36 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
103–69 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
12 tháng 12 | Malaysia ![]() |
114–76 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
12 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
100–75 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
13 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
100–77 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
13 tháng 12 | Malaysia ![]() |
163–37 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 |
![]() |
3 | 2 | 1 |
![]() |
3 | 1 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 3 |
9 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
88–57 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
10 tháng 12 | Iraq ![]() |
–65 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
104–40 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | Thái Lan ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
12 tháng 12 | Thái Lan ![]() |
78–74 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
13 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() |
7 | 6 | 1 |
![]() |
7 | 6 | 1 |
![]() |
7 | 5 | 2 |
![]() |
7 | 4 | 3 |
![]() |
7 | 3 | 4 |
![]() |
7 | 3 | 4 |
![]() |
7 | 1 | 6 |
![]() |
7 | 0 | 7 |
14 tháng 12 | Kuwait ![]() |
112–33 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
14 tháng 12 | Malaysia ![]() |
101–88 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
14 tháng 12 | Iraq ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
14 tháng 12 | Ả Rập Xê Út ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Iraq ![]() |
140–38 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Hồng Kông ![]() |
71–69 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Pakistan ![]() |
82–80 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Malaysia ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Hồng Kông ![]() |
101–64 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Ả Rập Xê Út ![]() |
69–61 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Pakistan ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Malaysia ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
17 tháng 12 | Kuwait ![]() |
91–77 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
17 tháng 12 | Iraq ![]() |
93–52 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
17 tháng 12 | Pakistan ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
17 tháng 12 | Malaysia ![]() |
94–88 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Malaysia ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Hồng Kông ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Pakistan ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Kuwait ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Kuwait ![]() |
66–65 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Iraq ![]() |
89–64 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Pakistan ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Bahrain ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
20 tháng 12 | Malaysia ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
20 tháng 12 | Ả Rập Xê Út ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
20 tháng 12 | Pakistan ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
20 tháng 12 | Iraq ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() |
5 | 5 | 0 |
![]() |
5 | 4 | 1 |
![]() |
5 | 3 | 2 |
![]() |
5 | 2 | 3 |
![]() |
5 | 1 | 4 |
![]() |
5 | 0 | 5 |
14 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
95–76 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
14 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
14 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
95–78 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
86–71 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
85–76 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
51–37 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
92–68 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
108–66 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Philippines ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | CHDCND Triều Tiên ![]() |
100–75 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
91–71 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
Hạng | Đội |
---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ![]() |
7 | ![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
10 | ![]() |
11 | ![]() |
12 | ![]() |
13 | ![]() |
14 | ![]() |
Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 |
![]() |
4 | 2 | 2 |
![]() |
4 | 1 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 4 |
10 tháng 12 | Thái Lan ![]() |
61–53 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
11 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
67–49 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
12 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
108–20 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
13 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
123–52 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
14 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
63–48 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
15 tháng 12 | Trung Quốc ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
16 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
97–49 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
17 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
85–29 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
18 tháng 12 | Nhật Bản ![]() |
vs. | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
19 tháng 12 | Hàn Quốc ![]() |
77–68 | ![]() |
Sân vận động Nimibutr, National Sports Complex, Bangkok |
Hạng | Đội |
---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ![]() |
5 | ![]() |