Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á lần 11 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á 1990 ở Beijing | ||||||||||
Thí sinh | 552 trong 26 môn | |||||||||
Chính thức | 142 | |||||||||
Huy chương Hạng: 2 |
Vàng 54 |
Bạc 54 |
Đồng 73 |
Tổng cộng 181 |
||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Trong nhà-Võ thuật châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Trẻ châu Á | ||||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao Đông Á | ||||||||||
Đại hội Thể thao Đông Á | ||||||||||
Hàn Quốc (IOC chỉ định:Hàn Quốc) tham dự tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc từ 22 tháng 9 năm 1990 đến 7 tháng 10 năm 1990.
Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Bắn cung | 4 | 1 | 2 | 7 |
Điền kinh | 2 | 6 | 4 | 12 |
Cầu lông | 1 | 3 | 2 | 6 |
Bóng rổ | 1 | 0 | 1 | 2 |
Boxing | 5 | 2 | 2 | 9 |
Đua ca nô | 3 | 2 | 3 | 8 |
Đưa xe đạp | 2 | 1 | 4 | 7 |
Đấu kiếm | 3 | 6 | 2 | 12 |
Đá banh | 0 | 0 | 1 | 1 |
Gôn | 2 | 1 | 1 | 4 |
Thể dục dụng cụ | 2 | 2 | 3 | 7 |
Bóng ném | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khúc côn cầu | 1 | 0 | 0 | 1 |
Judo | 2 | 5 | 9 | 16 |
Đua thuyền | 0 | 4 | 5 | 9 |
Đua thuyền buồm | 1 | 1 | 3 | 5 |
Bắn súng | 5 | 10 | 8 | 23 |
Bơi lội | 1 | 1 | 5 | 7 |
Bóng bàn | 2 | 2 | 2 | 6 |
Quần vợt | 0 | 3 | 6 | 9 |
Bóng chuyền | 0 | 2 | 0 | 2 |
Bóng nước | 0 | 0 | 1 | 1 |
Cử tạ | 5 | 2 | 3 | 10 |
Đấu vật | 11 | 0 | 4 | 15 |
Tổng cộng | 54 | 54 | 73 | 181 |