Bang của Palau | |
---|---|
Vị trí | Palau |
Số lượng còn tồn tại | 16 |
Dân số | 25 (Hatohobei) – 11.444 (Koror) |
Diện tích | 0,9 km2 (0,35 dặm vuông Anh) (Hatohobei) – 65 km2 (25 dặm vuông Anh) (Ngeremlengui) |
Hình thức chính quyền | Chính quyền bang |
Palau được chia thành mười sáu bang (trước đây là khu tự quản[1]) với các cơ quan lập pháp riêng.[2]
Bang | Thủ phủ | Diện tích
(km²) |
Dân số
(điều tra 2015) |
---|---|---|---|
Bắc Babeldaob | |||
Kayangel | Kayangel | 3 | 54 |
Babeldaob | |||
Aimeliik | Mongami | 52 | 334 |
Airai | Ngetkib | 44 | 2.455 |
Melekeok | Melekeok | 28 | 277 |
Ngaraard | Ulimang | 36 | 413 |
Ngarchelong | Mengellang | 10 | 316 |
Ngardmau | Urdmang | 47 | 185 |
Ngeremlengui | Imeong | 65 | 350 |
Ngatpang | Ngereklmadel | 47 | 282 |
Ngchesar | Ngersuul | 41 | 291 |
Ngiwal | Ngerkeai | 26 | 282 |
Tây nam Babeldaob | |||
Angaur | Ngaramasch | 8 | 119 |
Koror | Ngerbeched | 65 | 11.444 |
Peleliu | Kloulklubed | 13 | 484 |
Quần đảo Tây Nam | |||
Hatohobei | Hatohobei | 3 | 25 |
Sonsorol | Dongosaru | 3 | 40 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bang của Palau. |