Banksia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Proteales |
Họ (familia) | Proteaceae |
Chi (genus) | Banksia L.f., 1782 nom. cons. |
Tính đa dạng | |
Khoảng 170 loài; xem Danh sách các loài Banksia | |
Loài điển hình | |
Banksia serrata | |
Phân bố của Banksia ở Úc | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Banksia là một chi thực vật có hoa gồm khoảng 170 loài trong họ Proteaceae. Các loài hoa dại và các loài được trồng trong các khu vườn ở Úc dễ dàng nhận ra do các đặc điểm đặc trưng ở hoa của chúng. Kích thước của chúng từ dạng cây bụi đến cây gỗ cao đến 30m. Chúng được phát hiện trong nhiều kiểu cảnh quan khác nhau như các khu rừng cây lá cứng (sclerophyll), đôi khi trong các khu rừng nhiệt đới, rừng cây bụi, và một số trong các môi trường khô hơn nhưng không có trong các sa mạc ở Úc.