Barbarea rupicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Barbarea |
Loài (species) | B. rupicola |
Danh pháp hai phần | |
Barbarea rupicola Moris, 1827 |
Barbarea rupicola là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được Moris mô tả khoa học đầu tiên năm 1827.[1]