Battle Fever J | |
---|---|
![]() Logo chính thức của Battle Fever J | |
Thể loại | Tokusatsu Superhero fiction Science fiction |
Sáng lập | Toei Company Marvel Comics |
Phát triển | Susumu Takaku Shozo Uehara |
Diễn viên | Hironori Tanioka Yukio Itou Narimitsu Kurachi Kenji Ohba Diane Martin Naomi Hagi Daisuke Ban Chiyonosuke Azuma Noriko Hidaka Masashi Ishibashi Maki Ueda |
Dẫn chuyện | Toru Ohira |
Soạn nhạc | Michiaki Watanabe |
Quốc gia | Nhật Bản Hoa Kỳ |
Số tập | 52 |
Sản xuất | |
Nhà sản xuất | Tetsuo Kanno Kanetake Ochiai Itaru Orita Susumu Yoshikawa |
Thời lượng | 30 phút/tập |
Đơn vị sản xuất | Toei Company Marvel Comics |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | TV Asahi |
Phát sóng | 3 tháng 2 năm 1979 | – 26 tháng 1 năm 1980
Thông tin khác | |
Chương trình trước | J.A.K.Q. Dengekitai |
Chương trình sau | Denshi Sentai Denjiman |
Chương trình liên quan |
Battle Fever J (バトルフィーバー
Các thành viên của chiến đội được đặt mật danh theo tên các quốc gia trên thế giới, lần lượt là: Battle France (Pháp), Battle Cossack (Liên Xô), Battle Kenya, Miss America (Hoa Kỳ) và Battle Japan (Nhật Bản). Đây là bộ phim đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của chiến binh màu đen (Black Ranger) trong loạt phim. Đây cũng là chiến đội đầu tiên trong loạt phim Super Sentai mà các anh hùng phải điều khiển robot để đánh bại quái vật khổng lồ. Phiên bản Spider-Man của Toei cũng là nguồn cảm hứng cho phần phim này và các phần tiếp theo trong loạt phim Super Sentai. Bộ truyện cũng được lấy cảm hứng một phần từ nhân vật truyện tranh Marvel là Captain America.
Bộ phim cũng đánh dấu lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ Super Sentai (không giống như hai phần trước chỉ được gọi là Sentai, không có "Super") cho đến khi Toei thông báo vào năm 1995 rằng những chiến đội tiền nhiệm của họ là Himitsu Sentai Gorenger và J.A.K.Q. Dengekitai cũng là một phần của loạt phim Super Sentai khi Chouriki Sentai Ohranger được công bố là đội Super Sentai thứ 19.[cần dẫn nguồn] Trong Gokaiger, Hãng phim Phương Nam đã dịch Battle Fever J thành "Đội siêu nhân nhiệt huyết".
Tướng Kurama tập hợp các đặc vụ trẻ được phái đi khắp thế giới để huấn luyện. Năm thành viên được hỗ trợ bởi bộ giáp Battle Fever Squad. Con át chủ bài của Battle Fever Squad là Battle Fever Robo. Egos cố gắng ngăn chặn việc xây dựng Robot, nhưng những quái vật được gửi đến để thực hiện nhiệm vụ này đã bị Battle Fever Squad đánh bại từng con một. Sau đó, Egos giải phóng "em trai" của Quái vật Buffalo, một bản sao robot khổng lồ của "anh trai" của nó. May mắn thay, Robot đã được hoàn thành kịp thời. Trên đó, Battle Fever Squad đánh bại Quái vật Buffalo và những kẻ kế nhiệm nó. Battle Fever Squad không bao giờ dừng lại, ngay cả khi mất đi hai thành viên (Hoa hậu Mỹ ban đầu và Battle Cossack). Với các thành viên mới, nhóm đánh bại Hedder, giờ là Quái vật Hedder, và đột nhập vào trụ sở của Egos, nơi chúng được đưa vào Máy tạo quái vật Egos để có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho Quái vật Battle Fever. Nhóm phá hủy cỗ máy và tự mình tiêu diệt vị thần bí ẩn Satan Egos bằng chiêu ném kiếm Lightning Sword Rocketter.
The Battle Fever Squad (バトルフィーバー隊 Batoru Fībā Tai): điều độc đáo của chiến đội này là ở chỗ ban đầu họ không "biến hình" thành trang phục của mình (như trong hai loạt phim trước Gorenger và JAKQ), thay vào đó họ sử dụng một cách thay đổi trang phục vô hình. Tuy nhiên, trong hầu hết các tập, các thành viên đều hét lên "Fever!" và quay xung quanh để biến hình mặc dù trong tập 24 người ta tiết lộ rằng họ có thể cất trang phục của mình trong Battleceiver.
Society Egos (秘密結社エゴス Himitsu Kessha Egosu): là một tà giáo của những kẻ ích kỷ điên rồ có ý định đẩy thế giới vào hỗn loạn.
TT. | Tiêu đề | Đạo diễn | Biên kịch | Ngày phát hành gốc |
---|---|---|---|---|
1 | "Assault!! Run to the Ballpark" "Totsugeki!! Kyūjō e Hashire" (tiếng Nhật: 突撃!!球場へ走れ) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 3 tháng 2 năm 1979 |
2 | "Egos' Monster-Making Method" "Egosu Kaijin Seizō Hō" (tiếng Nhật: エゴス怪人製造法) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 10 tháng 2 năm 1979 |
3 | "Search for the Spy!" "Supai o Sagase!" (tiếng Nhật: スパイを探せ!) | Itaru Orita | Susumu Takaku | 17 tháng 2 năm 1979 |
4 | "It's a Super-Powered Trap!" "Chōmaryoku no Wana da!" (tiếng Nhật: 超魔力の罠だ!) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 24 tháng 2 năm 1979 |
5 | "Robot Big Dogfight" "Robotto Dai Kūchūsen" (tiếng Nhật: ロボット大空中戦) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 3 tháng 3 năm 1979 |
6 | "Launch the Multipurpose Battleship" "Bannō Senkan Hasshin Seyo" (tiếng Nhật: 万能戦艦発進せよ) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 10 tháng 3 năm 1979 |
7 | "The House Burns!!" "O-uchi ga Moeru!!" (tiếng Nhật: お家が燃える!!) | Itaru Orita | Susumu Takaku | 17 tháng 3 năm 1979 |
8 | "The Riddle of the Strongarm Ace" "Tetsuwan Ēsu no Nazo" (tiếng Nhật: 鉄腕エースの謎) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 24 tháng 3 năm 1979 |
9 | "The Woman from the Land of Ice" "Kōri no Kuni no Onna" (tiếng Nhật: 氷の国の女) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 31 tháng 3 năm 1979 |
10 | "I Saw the Naumann Elephant" "Nauman-zō o Mita" (tiếng Nhật: ナウマン象を見た) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 7 tháng 4 năm 1979 |
11 | "The Great Case of the Pet Kidnapping" "Petto Yūkai Dai Jiken" (tiếng Nhật: ペット誘拐大事件) | Itaru Orita | Susumu Takaku | 14 tháng 4 năm 1979 |
12 | "The Cursed Killing Method, Rose Snowstorm" "Noroi Sappō Bara Fubuki" (tiếng Nhật: 呪い殺法バラ吹雪) | Itaru Orita | Takashi Ezure | 21 tháng 4 năm 1979 |
13 | "Golden Eggs and Sunny-Side-Up Eggs" "Kin no Tamago to Medamayaki" (tiếng Nhật: 金の卵と目玉焼き) | Minoru Yamada | Shozo Uehara | 28 tháng 4 năm 1979 |
14 | "Marriage of the Beauty and the Beast" "Bijo to Yajū no Kekkon" (tiếng Nhật: 美女と野獣の結婚) | Minoru Yamada | Shozo Uehara | 5 tháng 5 năm 1979 |
15 | "Egos' Hellish Cooking" "Egosu no Jigoku Ryōri" (tiếng Nhật: エゴスの地獄料理) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 12 tháng 5 năm 1979 |
16 | "The Tragedy of the Unarmed-Combat Queen" "Kakutōgi Joō no Higeki" (tiếng Nhật: 格闘技女王の悲劇) | Koichi Takemoto | Takashi Ezure | 19 tháng 5 năm 1979 |
17 | "Steal the Monster Machine" "Kaibutsu Mashin o Ubae" (tiếng Nhật: 怪物マシンを奪え) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 26 tháng 5 năm 1979 |
18 | "Hurry to the Dove's Nest of Evil" "Hato yo Aku no Su e Isoge" (tiếng Nhật: 鳩よ悪の巣へ急げ) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 2 tháng 6 năm 1979 |
19 | "The World's Strongest Beauty!!" "Sekai Saikyō no Bijo" (tiếng Nhật: 世界最強の美女!!) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 9 tháng 6 năm 1979 |
20 | "Hazardous Ghost Hunting" "Kiken na Yūrei Kari" (tiếng Nhật: 危険な幽霊狩り) | Koichi Takemoto | Hirohisa Soda | 16 tháng 6 năm 1979 |
21 | "Assault the Dinosaur Peninsula!!" "Kyōryū Hantō e Totsugeki" (tiếng Nhật: 恐竜半島へ突撃!!) | Minoru Yamada | Shozo Uehara | 23 tháng 6 năm 1979 |
22 | "The Female Spy Team's Counterattack" "Onna Supai Dan no Gyakushū" (tiếng Nhật: 女スパイ団の逆襲) | Minoru Yamada | Shozo Uehara | 30 tháng 6 năm 1979 |
23 | "Decisive Battle!! All Monsters Appear" "Kessen!! Kaijin Sō Tōjō" (tiếng Nhật: 決戦!!怪人総登場) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 7 tháng 7 năm 1979 |
24 | "Tears! Diane Falls" "Namida! Daian Taoru" (tiếng Nhật: 涙!ダイアン倒る) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 14 tháng 7 năm 1979 |
25 | "The Film Studio is a Strange Haunt" "Satsueijo wa Kaiki Makyō" (tiếng Nhật: 撮影所は怪奇魔境) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 21 tháng 7 năm 1979 |
26 | "The Bandage Man's Masked Report" "Hōtai Otoko no Kamen Hōkoku" (tiếng Nhật: 包帯男の仮面報告) | Itaru Orita | Hirohisa Soda | 28 tháng 7 năm 1979 |
27 | "Beware of First Love Thief" "Hatsukoi Dorobō ni Goyōjin" (tiếng Nhật: 初恋泥棒にご用心) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 4 tháng 8 năm 1979 |
28 | "Chase the Mysterious Boat" "Nazo no Bōto o Oe" (tiếng Nhật: 謎のボートを追え) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 11 tháng 8 năm 1979 |
29 | "Did You See Her!? The Woman With the Torn Mouth" "Mita ka!? Kuchisake Onna" (tiếng Nhật: 見たか!?口裂け女) | Koichi Takemoto | Takashi Ezure | 18 tháng 8 năm 1979 |
30 | "The Bizarre Taste, Omnivorous Head Chef" "Akujiki Zasshoku no Ryōrichō" (tiếng Nhật: 悪食雑食の料理長) | Minoru Yamada | Hirohisa Soda | 25 tháng 8 năm 1979 |
31 | "Violent Dash Truck Siblings" "Gekisō Torakku Kyōdai" (tiếng Nhật: 激走トラック兄妹) | Minoru Yamada | Hirohisa Soda | 1 tháng 9 năm 1979 |
32 | "Hometown Homicide Village" "Furusato Satsujin Mura" (tiếng Nhật: ふるさと殺人村) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 8 tháng 9 năm 1979 |
33 | "Cossack Dies in Love" "Kosakku Ai ni Shisu" (tiếng Nhật: コサック愛に死す) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 15 tháng 9 năm 1979 |
34 | "The Dark Shogun Who Laughs in Hell" "Jigoku de Warau Yami Shōgun" (tiếng Nhật: 地獄で笑う闇将軍) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 22 tháng 9 năm 1979 |
35 | "Starving Big Panic" "Harapeko Dai Panikku" (tiếng Nhật: 腹ペコ大パニック) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 29 tháng 9 năm 1979 |
36 | "The Blown-Up Wedding" "Bakuhasareta Kekkonshiki" (tiếng Nhật: 爆破された結婚式) | Kimio Hirayama | Shozo Uehara | 6 tháng 10 năm 1979 |
37 | "Lightning Sword vs. Pinwheel Sword" "Denkōken Tai Fūshaken" (tiếng Nhật: 電光剣対風車剣) | Kimio Hirayama | Hirohisa Soda | 13 tháng 10 năm 1979 |
38 | "The Bizarre Party's Trap" "Kaiki Pātī no Wana" (tiếng Nhật: 怪奇パーティーの罠) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 20 tháng 10 năm 1979 |
39 | "The Friend Who Became a Demon" "Akuma ni Natta Tomo" (tiếng Nhật: 悪魔になった友) | Koichi Takemoto | Shozo Uehara | 27 tháng 10 năm 1979 |
40 | "The Beautiful Teacher, in the Nick of Time" "Bijin Sensei Kikiippatsu" (tiếng Nhật: 美人先生危機一髪) | Koichi Takemoto | Takashi Ezure | 3 tháng 11 năm 1979 |
41 | "A Big Come-from-behind on the Verge of Explosion" "Bakuha Sunzen no Dai Gyakuten" (tiếng Nhật: 爆破寸前の大逆転) | Itaru Orita | Takashi Ezure | 10 tháng 11 năm 1979 |
42 | "The Fireworks of Electric Human Love" "Denki Ningen Ai no Hanabi" (tiếng Nhật: 電気人間愛の花火) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 17 tháng 11 năm 1979 |
43 | "Assassin Jackal" "Ansatsusha Jakkaru" (tiếng Nhật: 暗殺者ジャッカル) | Koichi Takemoto | Susumu Takaku | 24 tháng 11 năm 1979 |
44 | "The Tsukikage Clan of Hell Valley" "Jigoku-dani no Tsukikage Ichizoku" (tiếng Nhật: 地獄谷の月影一族) | Koichi Takemoto | Takashi Ezure | 1 tháng 12 năm 1979 |
45 | "Five Minutes Before the Heart Stops!" "Shinzō Teishi Gofun Mae" (tiếng Nhật: 心臓停止五分前!) | Koichi Takemoto | Takashi Ezure | 8 tháng 12 năm 1979 |
46 | "The Cursed Straw Doll" "Noroi no Wara Ningyō" (tiếng Nhật: 呪いのワラ人形) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 15 tháng 12 năm 1979 |
47 | "A Mystery! Strategic Grass-Lot Baseball" "Kai! Bōryaku no Kusayakyū" (tiếng Nhật: 怪!謀略の草野球) | Itaru Orita | Hirohisa Soda | 22 tháng 12 năm 1979 |
48 | "The Big Thief and the Robber Boy" "Dai Tōzoku to Dorobō Shōnen" (tiếng Nhật: 大盗賊と泥棒少年) | Kimio Hirayama | Susumu Takaku | 29 tháng 12 năm 1979 |
49 | "The Five Second Graders Rebel Army" "Ninen Gokumi no Hanrangun" (tiếng Nhật: 2年5組の反乱軍) | Kimio Hirayama | Shozo Uehara | 5 tháng 1 năm 1980 |
50 | "The Demon Who Aims at the Shogun's Mask" "Shōgun o Nerau Fukumen-ki" (tiếng Nhật: 将軍を狙う覆面鬼) | Kimio Hirayama | Shozo Uehara | 12 tháng 1 năm 1980 |
51 | "Egos' Revival Ceremony" "Egosu Fukkatsu no Kishiki" (tiếng Nhật: エゴス復活の儀式) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 19 tháng 1 năm 1980 |
52 | "The Symphony of the Heroes" "Eiyūtachi no Kōkyōkyoku" (tiếng Nhật: 英雄たちの交響曲) | Itaru Orita | Shozo Uehara | 26 tháng 1 năm 1980 |
Có một bản chiếu rạp của Battle Fever J được phát hành như một phần của Toei Manga Matsuri vào ngày 29 tháng 7 năm 1979. Đây là phiên bản điện ảnh của Tập 5 "Robot Big Dogfight".[2] Tuy nhiên, điều thú vị là phiên bản này không xuất hiện trên DVD tổng hợp Super Sentai Movie của Toei, nhưng nó đã xuất hiện trong loạt DVD Tokusatsu Hero The Movie của Toei, được giới thiệu trên Tập 5 của bộ sưu tập đó.