Bifrenaria harrisoniae


Bifrenaria harrisoniae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Phân họ (subfamilia)Epidendroideae
Tông (tribus)Maxillarieae
Phân tông (subtribus)Bifrenariinae
Chi (genus)Bifrenaria
Loài (species)B. harrisoniae
Danh pháp hai phần
Bifrenaria harrisoniae
(Hook.) Rchb.f. (1855)
Danh pháp đồng nghĩa
Xem trong bài

Bifrenaria harrisoniae là một loài lan.

chronological
  • Dendrobium harrisoniae Hook. (1824) (Basionymum)
  • Maxillaria harrisoniae (Hook.) Lindl. (1825)
  • Colax harrisoniae (Hook.) Lindl. ex Spreng. (1826)
  • Maxillaria spathacea Lindl. (1832)
  • Colax grandiflorus Raf. (1837)
  • Maxillaria harrisoniae var. alba Lindl. (1841)
  • Stanhopea harrisoniae (Hook.) P.N. Don (1845)
  • Maxillaria harrisoniae var. grandiflora Paxton (1850)
  • Maxillaria harrisoniae var. angustior Lindl. (1853)
  • Lycaste harrisoniae (Hook.) G. Don ex Loudon (1855)
  • Maxillaria pubigera Klotzsch (1855)
  • Maxillaria barringtoniae Rchb.f. (1858)
  • Bifrenaria harrisoniae var. pubigera (Klotzsch) Rchb.f. (1879)
  • Bifrenaria aurea Barb.Rodr. (1882)
  • Lycaste harrisoniae var. eburnea S. Moore (1884)
  • Maxillaria harrisoniae var. eburnea S. Moore (1884)
  • Lycaste citrina B.S. Williams (1885)
  • Bifrenaria harrisoniae var. alba (Lindl.) Kraenzl. (1889)
  • Bifrenaria harrisoniae var. citrina (B.S. Williams) Stein (1892)
  • Bifrenaria harrisoniae var. eburnea (S. Moore) Stein (1892)
  • Bifrenaria harrisoniae var. purpurascens H.J. Veitch (1893)
  • Bifrenaria harrisoniae var. buchananiana Rchb.f. (1897)
  • Bifrenaria harrisoniae var. angustior (Lindl.) Cogn. (1902)
  • Bifrenaria harrisoniae var. grandiflora (Paxton) Cogn. (1902)
  • Bifrenaria harrisoniae var. glabra W. Zimm. (1934)
  • Bifrenaria harrisoniae var. flavopurpurea Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. insularis Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. minor Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. typica Hoehne (1950)
  • Bifrenaria tyrianthina var. albescens Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. alba-plena Pabst (1978)
alphabetical
  • Bifrenaria aurea Barb.Rodr. (1882)
  • Bifrenaria harrisoniae var. alba-plena Pabst (1978)
  • Bifrenaria harrisoniae var. alba (Lindl.) Kraenzl. (1889)
  • Bifrenaria harrisoniae var. angustior (Lindl.) Cogn. (1902)
  • Bifrenaria harrisoniae var. buchananiana Rchb.f. (1897)
  • Bifrenaria harrisoniae var. citrina (B.S. Williams) Stein (1892)
  • Bifrenaria harrisoniae var. eburnea (S. Moore) Stein (1892)
  • Bifrenaria harrisoniae var. flavopurpurea Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. glabra W. Zimm. (1934)
  • Bifrenaria harrisoniae var. grandiflora (Paxton) Cogn. (1902)
  • Bifrenaria harrisoniae var. insularis Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. minor Hoehne (1950)
  • Bifrenaria harrisoniae var. pubigera (Klotzsch) Rchb.f. (1879)
  • Bifrenaria harrisoniae var. purpurascens H.J. Veitch (1893)
  • Bifrenaria harrisoniae var. typica Hoehne (1950)
  • Bifrenaria tyrianthina var. albescens Hoehne (1950)
  • Colax grandiflorus Raf. (1837)
  • Colax harrisoniae (Hook.) Lindl. ex Spreng. (1826)
  • Dendrobium harrisoniae Hook. (1824) (Basionymum)
  • Lycaste citrina B.S. Williams (1885)
  • Lycaste harrisoniae (Hook.) G. Don ex Loudon (1855)
  • Lycaste harrisoniae var. eburnea S. Moore (1884)
  • Maxillaria barringtoniae Rchb.f. (1858)
  • Maxillaria harrisoniae (Hook.) Lindl. (1825)
  • Maxillaria harrisoniae var. alba Lindl. (1841)
  • Maxillaria harrisoniae var. angustior Lindl. (1853)
  • Maxillaria harrisoniae var. eburnea S. Moore (1884)
  • Maxillaria harrisoniae var. grandiflora Paxton (1850)
  • Maxillaria pubigera Klotzsch (1855)
  • Maxillaria spathacea Lindl. (1832)
  • Stanhopea (Hook.) P.N. Don (1845)

Tư liệu liên quan tới Bifrenaria harrisoniae tại Wikimedia Commons

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Hướng dẫn build đồ cho Jean - Genshin Impact
Hướng dẫn build đồ cho Jean - Genshin Impact
Hướng dẫn build đồ cho Jean DPS hoặc SP
MUALANI – Lối chơi, hướng build và đội hình
MUALANI – Lối chơi, hướng build và đội hình
Mualani có chỉ số HP cơ bản cao thuộc top 4 game, cao hơn cả các nhân vật như Yelan hay Nevulette
Có những chuyện chẳng thể nói ra trong Another Country (1984)
Có những chuyện chẳng thể nói ra trong Another Country (1984)
Bộ phim được chuyển thể từ vở kịch cùng tên của Julian Mitchell về một gián điệp điệp viên hai mang Guy Burgess
Vì sao cảm xúc quan trọng đối với quảng cáo?
Vì sao cảm xúc quan trọng đối với quảng cáo?
Cảm xúc có lẽ không phải là một khái niệm xa lạ gì đối với thế giới Marketing