Biscutella mollis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Biscutella |
Loài (species) | B. mollis |
Danh pháp hai phần | |
Biscutella mollis Loisel., 1810 |
Biscutella mollis là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được Loisel. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.[1]