Bixa arborea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Bixaceae |
Chi (genus) | Bixa |
Loài (species) | B. arborea |
Danh pháp hai phần | |
Bixa arborea Huber, 1910 |
Bixa arborea là một loài thực vật có hoa trong họ Bixaceae. Loài này được Huber mô tả khoa học đầu tiên năm 1910.[1]