Blepharistemma serratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Rhizophoraceae |
Chi (genus) | Blepharistemma Wall. ex Benth. |
Loài (species) | B. serratum |
Danh pháp hai phần | |
Blepharistemma serratum (Dennst.) Suresh, 1988 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Blepharistemma serratum là một loài thực vật có hoa trong họ Rhizophoraceae. Loài này được (Dennst.) Suresh mô tả khoa học đầu tiên năm 1988.[1]