Boswellia sacra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Burseraceae |
Chi (genus) | Boswellia |
Loài (species) | B. sacra |
Danh pháp hai phần | |
Boswellia sacra Flueck., 1867[2][3] | |
Danh pháp đồng nghĩa[4] | |
Boswellia sacra là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Flueck. mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[5]
|1=
(trợ giúp)Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)