Botrychium lineare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Psilotopsida |
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
Chi (genus) | Botrychium |
Loài (species) | B. lineare |
Danh pháp hai phần | |
Botrychium lineare W. H. Wagner |
Botrychium lineare là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được W.H.Wagner mô tả khoa học đầu tiên năm 1994.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.