Botrychium lunaria | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Psilotopsida |
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
Chi (genus) | Botrychium |
Loài (species) | B. lunaria |
Danh pháp hai phần | |
Botrychium lunaria (L.) Sw. [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2][3] | |
|
Botrychium lunaria là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được L. Sw. mô tả khoa học đầu tiên năm 1801.[4]