Brisbane International 2025 - Đôi nữ | |
---|---|
Brisbane International 2025 | |
Vô địch | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
Á quân | Priscilla Hon Anna Kalinskaya |
Tỷ số chung cuộc | 7–6(8–6), 7–5 |
Số tay vợt | 16 (2 WC ) |
Số hạt giống | 8 |
Mirra Andreeva và Diana Shnaider đánh bại Priscilla Hon và Anna Kalinskaya trong trận chung kết, 7–6(8–6), 7–5 để giành danh hiệu đôi nữ Brisbane International 2025.[1] Đây là danh hiệu đôi WTA Tour đầu tiên của cả hai tay vợt.
Lyudmyla Kichenok và Jeļena Ostapenko là đương kim vô địch, nhưng chọn thi đấu cùng với đồng đội khác.[2] Kichenok đánh cặp với Chan Hao-ching, nhưng thua ở vòng tứ kết trước Hon và Kalinskaya. Ostapenko đánh cặp với Marta Kostyuk, nhưng thua ở vòng 1 trước Tímea Babos và Nicole Melichar-Martinez.
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | H-c Chan L Kichenok | 2 | 79 | [10] | |||||||||||||||||||||||
WC | T Gibson M Joint | 6 | 67 | [8] | 1 | H-c Chan L Kichenok | 64 | 2 | |||||||||||||||||||
M Kato G Olmos | 4 | 2 | WC | P Hon A Kalinskaya | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | P Hon A Kalinskaya | 6 | 6 | WC | P Hon A Kalinskaya | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
3 | M Kostyuk J Ostapenko | 2 | 3 | T Babos N Melichar-Martinez | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
T Babos N Melichar-Martinez | 6 | 6 | T Babos N Melichar-Martinez | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
V Kudermetova A Potapova | 2 | 4 | PR | Y Xu Z Yang | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||
PR | Y Xu Z Yang | 6 | 6 | WC | P Hon A Kalinskaya | 66 | 5 | ||||||||||||||||||||
N Kichenok S Sorribes Tormo | 6 | 2 | [5] | M Andreeva D Shnaider | 78 | 7 | |||||||||||||||||||||
M Andreeva D Shnaider | 2 | 6 | [10] | M Andreeva D Shnaider | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
P Badosa O Jabeur | 6 | 5 | [10] | P Badosa O Jabeur | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||
4 | H Guo A Panova | 4 | 7 | [8] | M Andreeva D Shnaider | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
M Bouzková B Mattek-Sands | 6 | 1 | [7] | S Aoyama E Hozumi | 5 | 2 | |||||||||||||||||||||
S Aoyama E Hozumi | 3 | 6 | [10] | S Aoyama E Hozumi | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
C Bucșa Y Sizikova | 3 | 3 | 2 | A Danilina I Khromacheva | 0 | 4 | |||||||||||||||||||||
2 | A Danilina I Khromacheva | 6 | 6 |