Bulbophyllum imbricatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Chi (genus) | Bulbophyllum |
Loài (species) | B. imbricatum |
Danh pháp hai phần | |
Bulbophyllum imbricatum Lindl. (1841) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Bulbophyllum imbricatum (tên tiếng Anh là Imbricate Bulbophyllum) là một loài phong lan.
Tư liệu liên quan tới Bulbophyllum imbricatum tại Wikimedia Commons
imbricatum]]