Bursera paradoxa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Burseraceae |
Chi (genus) | Bursera |
Loài (species) | B. paradoxa |
Danh pháp hai phần | |
Bursera paradoxa Guevara & Rzed., 1980 |
Bursera paradoxa là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Guevara & Rzed. mô tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]