Buxbaumia minakatae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Buxbaumiales |
Họ (familia) | Buxbaumiaceae |
Chi (genus) | Buxbaumia |
Loài (species) | B. minakatae |
Danh pháp hai phần | |
Buxbaumia minakatae S. Okamura, 1911 |
Buxbaumia minakatae là một loài rêu trong họ Buxbaumiaceae. Loài này được S. Okamura mô tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]