Crocodylus moreletii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Crocodilia |
Họ (familia) | Crocodylidae |
Chi (genus) | Crocodylus |
Loài (species) | C. moreletii |
Danh pháp hai phần | |
Crocodylus moreletii (Laurenti, 1768)--> | |
Cá sấu Mêxico (tên khoa học Crocodylus moreletii) là một loài cá sấu trong họ Crocodylidae. Loài này được Duméril & Bibron mô tả khoa học đầu tiên năm 1851.[2]