Bảng C của Cúp bóng đá châu Á 2011 là một trong bốn bảng của các quốc gia đang thi đấu tại Cúp bóng đá châu Á 2011. Trận đầu tiên của bảng này được diễn ra vào ngày 10 tháng 1 và trận cuối cùng được diễn ra vào ngày 18 tháng 1. Tất cả 6 trận đấu của bảng được diễn ra tại các địa điểm ở Doha, Qatar. Bảng này bao gồm Úc, Hàn Quốc, Ấn Độ (vô địch Cúp Challenge AFC 2008) và Bahrain.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | −10 | 0 |
Tất cả thời gian là UTC+3.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ấn Độ
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bahrain
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Úc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Jedinak ![]() |
Chi tiết[liên kết hỏng] | Koo Ja-cheol ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Bahrain ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Aaish ![]() Abdul-Latif ![]() |
Chi tiết[liên kết hỏng] | G. Singh ![]() Chhetri ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bahrain
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ấn Độ
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hàn Quốc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Ji Dong-won ![]() Koo Ja-cheol ![]() Son Heung-min ![]() |
Chi tiết[liên kết hỏng] | Chhetri ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ấn Độ
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Úc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Jedinak ![]() |
Chi tiết[liên kết hỏng] |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bahrain
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|