Cầu Guri–Amsa

Cầu Guri–Amsa
Cầu vào ban đêm.
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
Hanja
Romaja quốc ngữGuri–Amsa Daegyo
McCune–ReischauerKuri–Amsa Taegyo

Cầu Guri–Amsa qua sông Hán ở Hàn Quốc và nối thành phố Guri, Gyeonggi và quận Gangdong-gu, Seoul. Tính đến năm 2017, nó là cây cầu mới nhất bắc qua sông Hàn.

Việc xây dựng cây cầu bắt đầu vào tháng 9 năm 2006,[1] và đã có tranh cãi liên quan đến việc đặt tên cho cây cầu.[2] Cuối cùng, cây cầu có tên là "Cầu Guri – Amsa."[3]

Cầu được thông xe một phần vào ngày 20 tháng 11 năm 2014,[4] và thông xe toàn bộ, bao gồm tất cả các lối vào và lối ra, vào ngày 29 tháng 6 năm 2015.[5]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “암사(구리)대교 기공식” (bằng tiếng Hàn). Yonhap News Agency. ngày 12 tháng 9 năm 2006. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
  2. ^ Lee, Je-Moon (ngày 31 tháng 3 năm 2008). “강동·구리, 다리 이름 놓고 '옥신각신'. Maeil Business Newspaper (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
  3. ^ Lee, Heon-Jae (ngày 11 tháng 9 năm 2008). “[수도권]강동구~구리시 연결 다리 '구리·암사대교'로”. The Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
  4. ^ “구리암사대교 11월 20일 임시개통…한강 31번째 다리” (bằng tiếng Hàn). Yonhap News Agency. ngày 16 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
  5. ^ “구리암사대교 진출입램프 전구간 6월 29일 개통합니다” (bằng tiếng Hàn). Seoul Metropolitan Government. ngày 22 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.[liên kết hỏng]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Trùng trụ Kochou Shinobu trong Kimetsu no Yaiba
Trùng trụ Kochou Shinobu trong Kimetsu no Yaiba
Kochou Shinobu「胡蝶 しのぶ Kochō Shinobu」là một Thợ Săn Quỷ, cô cũng là Trùng Trụ của Sát Quỷ Đội.
MUALANI – Lối chơi, hướng build và đội hình
MUALANI – Lối chơi, hướng build và đội hình
Mualani có chỉ số HP cơ bản cao thuộc top 4 game, cao hơn cả các nhân vật như Yelan hay Nevulette
[Review Game] Silent Hill: The Short Messenger
[Review Game] Silent Hill: The Short Messenger
Tựa game Silent Hill: The Short Messenger - được phát hành gần đây độc quyền cho PS5 nhân sự kiện State of Play
Tất tần tật về nghề Telesales
Tất tần tật về nghề Telesales
Telesales là cụm từ viết tắt của Telephone là Điện thoại và Sale là bán hàng