Cacatua sanguinea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Psittaciformes |
Họ (familia) | Cacatuidae |
Chi (genus) | Cacatua |
Loài (species) | C. sanguinea |
Danh pháp hai phần | |
Cacatua sanguinea Gould, 1843 | |
Cacatua sanguinea là một loài chim trong họ Cacatuidae.[2]