Callicoma serratifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Oxalidales |
Họ (familia) | Cunoniaceae |
Chi (genus) | Callicoma |
Loài (species) | C. serratifolia |
Danh pháp hai phần | |
Callicoma serratifolia Andrews, 1809 |
Callicoma serratifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Cunoniaceae. Loài này được Andrews mô tả khoa học đầu tiên năm 1809.[1]