Callionymus koreanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Syngnathiformes |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Callionymus |
Loài (species) | C. koreanus |
Danh pháp hai phần | |
Callionymus koreanus (Nakabo, Jeon & Li, 1987) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Repomucenus koreanus Nakabo, Jeon & Li, 1987 |
Callionymus koreanus là một loài cá biển thuộc chi Callionymus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1987.
Danh pháp khoa học của loài này bắt nguồn từ tên của nơi đầu tiên tìm thấy chúng, bán đảo Triều Tiên.
C. koreanus có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở biển Hoàng Hải[1].
Mẫu vật lớn nhất của C. koreanus có chiều dài cơ thể được ghi nhận là 10,7 cm[1].