Campuloclinium hirsutum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Campuloclinium |
Loài (species) | C. hirsutum |
Danh pháp hai phần | |
Campuloclinium hirsutum Gardner, 1847 |
Campuloclinium hirsutum là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Gardner mô tả khoa học đầu tiên năm 1847.[1]