Casar de Cáceres, Tây Ban Nha | |
---|---|
Hiệu kỳ Ấn chương | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Casar de Cáceres |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 130 km2 (50 mi2) |
Độ cao | 365 m (1,198 ft) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 4.848 |
• Mật độ | 37,3/km2 (970/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 10190 |
Casar de Cáceres là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 4848 người.
Năm | 1552 | 1572 | 1579 | 1587 | 1590 | 1591 | 1612 | 1639 | 1646 | 1666 | 1709 | 1714 | 1717 | 1756 | 1759 | 1771 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 788 | 800 | 831 | 900 | 1000 | 890 | 800 | 713 | 646 | 355 | 536 | 405 | 405 | 872 | 931 | 901 |
Năm | 1787 | 1791 | 1794 | 1813 | 1814 | 1830 | 1897 | 1900 | 1905 | 1910 | 1911 | 1917 | 1918 | 1920 | 1921 | 1930 |
Dân số | 3636 | 1200 | 1100 | 1034 | 3458 | 1100 | 4445 | 4291 | 4532 | 4309 | 4309 | 4647 | 4203 | 4226 | 4226 | 4750 |
Năm | 1935 | 1940 | 1950 | 1960 | 1962 | 1970 | 1981 | 1986 | 1996 | 1998 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 |
Dân số | 4964 | 4777 | 4942 | 4560 | 6050 | 3773 | 3679 | 4035 | 4751 | 4786 | 4716 | 4738 | 4757 | 4718 | 4707 | 4848 |
39°33′B 6°25′T / 39,55°B 6,417°T