Ceanothus arboreus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rhamnaceae |
Chi (genus) | Ceanothus |
Loài (species) | C. arboreus |
Danh pháp hai phần | |
Ceanothus arboreus Greene, 1886[1] | |
Ceanothus arboreus là một loài thực vật có hoa trong họ Táo. Loài này được Greene mô tả khoa học đầu tiên năm 1886.[2]