Celypha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
(không phân hạng) | Apoditrysia |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Tông (tribus) | Olethreutini |
Chi (genus) | Celypha Hübner, 1825 |
Tính đa dạng | |
20 species | |
Loài điển hình | |
Tortrix striana Denis & Schiffermüller, 1775 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Numerous, see text |
Celypha là một chi bướm đêm thuộc họ Tortricidae, phân họ Olethreutinae, tông Olethreutini.[1]
Chi gần nhất Syricoris đôi khi cũng bao gồm Celpyha.[2]
The 20 currently recognized species of Celypha are:[3]
|
|
Tên khoa học cũ cho chi này là:[1]