Cerithiopsis caribbaea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Triphoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Cerithiopsidae |
Chi (genus) | Cerithiopsis |
Loài (species) | C. caribbaea |
Danh pháp hai phần | |
Cerithiopsis caribbaea (Gabb, 1881) |
Cerithiopsis caribbaea là một loài ốc biển, động vật chân bụng trong họ Cerithiopsidae. Nó được Gabb mô tả năm 1881.[1]