Chaunoproctus ferreorostris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Fringillidae |
Chi (genus) | Chaunoproctus |
Loài (species) | C. ferreorostris |
Danh pháp hai phần | |
Chaunoproctus ferreorostris (Vigors, 1829) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Chaunoproctus ferreorostris là một loài chim trong họ Fringillidae.[2]