Cheiradenia cuspidata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Zygopetalinae |
Chi (genus) | Cheiradenia Lindl. |
Loài (species) | C. cuspidata |
Danh pháp hai phần | |
Cheiradenia cuspidata Lindl. | |
Loài điển hình | |
Cheiradenia cuspidata Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Cheiradenia imthurnii Cogn. in C.F.P.von Martius |
Cheiradenia là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.
Tư liệu liên quan tới Cheiradenia cuspidata tại Wikimedia Commons