Quận Cheongwon 청원구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hangul | 청원구 |
• Hanja | 淸原區 |
• Revised Romanization | Cheongwon-gu |
• McCune–Reischauer | Ch'ŏngwŏn-gu |
Văn phòng Cheongwon-gu (trước là văn phòng Sangdang-gu) | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Hoseo |
Tỉnh | Chungcheong Bắc |
Thành phố | Cheongju |
Phân cấp hành chính | 2 eup, 1 myeon và 5 dong |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 214,99 km2 (8,301 mi2) |
Dân số (2014) | |
• Tổng cộng | 166.349 |
• Mật độ | 7,7/km2 (20/mi2) |
• Tiếng địa phương | Chungcheong |
Website | cheongju.go.kr |
Cheongwon-gu (Hangul: 청원구, Hanja: 淸原區) là một quận không tự trị của thành phố Cheongju ở Chungcheong Bắc, Hàn Quốc. Cheongwon-gu được thành lập từ một phần của Sangdang-gu và một phần của Cheongwon-gun vào tháng 7 năm 2014.[1]
Cheongwon-gu được chia thành 2 thị trấn (eup), một xã (myeon), và 5 phường (dong).
Hangul | Hanja | |
---|---|---|
Naesu-eup | 내수읍 | 內秀邑 |
Ochang-eup | 오창읍 | 梧倉邑 |
Bugi-myeon | 북이면 | 北二面 |
Uam-dong | 우암동 | 牛岩洞 |
Naedeok-dong | 내덕1동 | 內德洞 |
내덕2동 | ||
Yuryang-dong Sacheon-dong |
율양사천동 | 栗陽洞 斜川洞 |
Ogeunjang-dong | 오근장동 | 梧根場洞 |