Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Chilo (bướm đêm)
Chilo
Chilo phragmitella
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Arthropoda
Lớp:
Insecta
Bộ:
Lepidoptera
Họ:
Crambidae
Tông:
Chiloini
Chi:
Chilo
Zincken, 1817
[
1
]
Các đồng nghĩa
Borer
Guenée, 1862
Chilona
Sodoffsky, 1837
Chilotraea
Kapur, 1950
Diphryx
Grote, 1881
Hypiesta
Hampson, 1919
Nephalia
Turner, 1911
Silveria
Dyar, 1925
Chilo
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Crambidae
.
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chilo agamemnon
Błeszyński, 1962
Chilo aleniella
(Strand, 1913)
Chilo argyrogramma
Hampson, 1919
Chilo argyropasta
(Hampson, 1919)
Chilo auricilius
Dudgeon, 1905
Chilo bandra
(Kapur, 1950)
Chilo batri
(T. B. Fletcher, 1928)
Chilo ceylonica
Hampson, 1896
Chilo chiriquitensis
(Zeller, 1877)
Chilo christophi
Błeszyński, 1965
Chilo cinnamomellus
Berg, 1875
Chilo costifusalis
(Hampson, 1919)
Chilo crypsimetalla
(Turner, 1911)
Chilo dailingensis
Wang & Sung, 1981
Chilo demotellus
Walker, 1866
Chilo diffusilinea
(de Joannis, 1927)
Chilo erianthalis
Capps, 1963
Chilo flavirufalis
(Hampson, 1919)
Chilo heracleus
Zeller, 1877
Chilo ikri
(T. B. Fletcher, 1928)
Chilo incerta
(Sjöstedt, 1926)
Chilo infuscatellus
Snellen, 1890
Chilo ingloriellus
Möschler, 1882
Chilo kanra
(T. B. Fletcher, 1928)
Chilo leucealis
(Marion, 1957)
Chilo ingulatellus
Wang & Sung, 1981
Chilo louisiadalis
(Hampson, 1919)
Chilo luniferalis
Hampson, 1896
Chilo luteellus
(Motschulsky 1866)
Chilo mercatorius
Błeszyński, 1970
Chilo mesoplagalis
(Hampson, 1919)
Chilo niponella
(Thunberg, 1788)
Chilo orichalcociliella
(Strand, 1911)
Chilo panici
Wang & Sung, 1981
Chilo partellus
(Swinhoe, 1885)
Chilo perfusalis
(Hampson, 1919)
Chilo phragmitella
(Hübner, 1805)
Chilo plejadellus
Zincken, 1821
Chilo polychrysus
(Meyrick, 1932)
Chilo prophylactes
Meyrick, 1934
Chilo psammathis
(Hampson, 1919)
Chilo pulverata
(Wileman & South, 1917)
Chilo pulverosellus
Ragonot 1895
Chilo quirimbellus
Błeszyński, 1970
Chilo recalvus
(Wallengren, 1876)
Chilo sacchariphagus
(Bojer et al., 1856)
Chilo spatiosellus
Möschler, 1882
Chilo subbivittalis
(Gaede, 1917)
Chilo suppressalis
(Walker, 1860)
Chilo tamsi
Kapur, 1950
Chilo terrenellus
Pagenstecher, 1900
Chilo thyrsis
Błeszyński, 1963
Chilo tumidicostalis
(Hampson, 1919)
Chilo vergilius
Błeszyński, 1970
Chilo yichunensis
Wang & Sung, 1981
Chilo zacconius
Błeszyński, 1970
Chilo zizaniae
Wang & Sung, 1981
Chilo zoriandellus
Błeszyński, 1970
Status unclear
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chilo decrepitellus
Zincken, 1821
[nomen oblitum], described from Germany
Former species
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chilo williami
(de Joannis, 1927)
Hình ảnh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Nuss, M.; và đồng nghiệp (2003–2011).
“GlobIZ search”
.
Global Information System on Pyraloidea
. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2011
.
Liên kết ngoài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tư liệu liên quan tới
Chilo (Crambidae)
tại
Wikimedia Commons
Chilo at funet
Chilo
at Fauna Europaea
Lưu trữ
2011-06-22 tại
Wayback Machine
Savela, Markku.
“
Chilo
Zincken, 1817”
.
Lepidoptera and Some Other Life Forms
. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017
.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q1311045
Wikispecies
:
Chilo
AFD
:
Chilo
BioLib:
50574
BOLD
:
7807
BugGuide
:
491401
ButMoth:
5919.0
CoL
:
9257H
EoL
:
48969
EPPO
:
1CHILG
Fauna Europaea
:
212417
Fauna Europaea (new)
:
d46ced4b-6c38-463e-9478-45635a302dbb
GBIF
:
1883132
iNaturalist
:
174245
IRMNG
:
1383818
ITIS
:
117704
LepIndex
:
4527
NBN
:
NHMSYS0000518923
NCBI
:
168630
NZOR:
37c9534b-dd17-4627-a6b4-f140d4e87005
Open Tree of Life
:
279725
Bài viết liên quan đến phân họ bướm
Crambinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
25%
130.000 ₫
174.000 ₫
‘Tu giữa đời thường’ - Đừng là một con tốt sống theo mong muốn của người khác
GIẢM
14%
600.000 ₫
700.000 ₫
Ainz Ooal Gown Figure - Mô hình Ainz Ooal Gown - Overlord
GIẢM
33%
59.000 ₫
88.000 ₫
Thảm Trang Trí Goblin Slayer Anime Manga Art Decor
GIẢM
40%
253.000 ₫
420.000 ₫
Đồ Chơi Lắp Ráp Lâu Đài Hogwarts Trong Harry Potter
GIẢM
16%
314.000 ₫
374.000 ₫
Figure Shiro - No Game No Life
GIẢM
17%
50.000 ₫
60.000 ₫
Túi xách nữ thời trang Ulzzang Teen thời trang
Bài viết liên quan
Honkai: Star Rail - Hướng dẫn build Luocha
Luocha loại bỏ một hiệu ứng buff của kẻ địch và gây cho tất cả kẻ địch Sát Thương Số Ảo tương đương 80% Tấn Công của Luocha
Thông tin nhân vật Oshino Shinobu - Monogatari Series
Oshino Shinobu (忍野 忍, Oshino Shinobu) là một bé ma cà rồng bí ẩn
Giới thiệu TV Series: Ragnarok (2020) - Hoàng hôn của chư thần
Một series khá mới của Netflix tuy nhiên có vẻ do không gặp thời
Âm nhạc có giúp chúng ta tăng cường hiệu suất công việc?
Câu trả lời là có và không. Những giai điệu phù hợp sẽ giúp chúng ta vượt qua sự nhàm chán của công việc, duy trì sự hứng khởi, sáng tạo và bền bỉ