Chiococca naiguatensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Chiococca |
Loài (species) | C. naiguatensis |
Danh pháp hai phần | |
Chiococca naiguatensis Steyerm. |
Chiococca naiguatensis là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được Steyerm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1971.[1]