Chorisodontium dicranellatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Chorisodontium |
Loài (species) | C. dicranellatum |
Danh pháp hai phần | |
Chorisodontium dicranellatum (Dusén) Roiv., 1937 |
Chorisodontium dicranellatum là một loài Rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được (Dusén) Roiv. mô tả khoa học đầu tiên năm 1937.[1]