Chroniochilus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Vandeae |
Phân tông (subtribus) | Aeridinae |
Chi (genus) | Chroniochilus J.J.Sm., 1918 |
Loài điển hình | |
Chroniochilus tjidadapense J.J.Sm., 1918 (= Chroniochilus minimus (Blume) J.J.Sm., 1927) | |
Các loài | |
Chroniochilus là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.