Chrysolarentia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
Tông (tribus) | Xanthorhoini |
Chi (genus) | Chrysolarentia Butler, 1882 |
Chrysolarentia từng là một chi thuộc họ Geometridae. Nay nó được xem là một đồng âm của Euphyia.