Chrysophyllum oliviforme | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Sapotaceae |
Chi (genus) | Chrysophyllum |
Loài (species) | C. oliviforme |
Danh pháp hai phần | |
Chrysophyllum oliviforme L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Chrysophyllum microphyllum Jacq. |
Chrysophyllum oliviforme là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1759.[1]