Sự kiện | AFC Cup 2015 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Ngày | 31 tháng 10 năm 2015 | ||||||||
Địa điểm | Sân vận động Pamir, Dushanbe | ||||||||
Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu | ![]() | ||||||||
Trọng tài | Minoru Tōjō (Nhật Bản) | ||||||||
Khán giả | 18,000 | ||||||||
Thời tiết | Nhiều khói 16 °C (61 °F)[1] | ||||||||
Chung kết AFC Cup 2015 là trận đấu cuối cùng của AFC Cup 2015, mùa giải thứ 12 của AFC Cup do Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tổ chức cho những câu lạc bộ ở những "nước đang phát triển" tại Châu Á theo "Kế hoạch Tầm nhìn Châu Á".[2]
Trận đấu là cuộc so tài giữa đội bóng Tajikistani Istiklol và đội bóng của Malaysia Johor Darul Ta'zim, được tổ chức tại Sân vận động Pamir ở Dushanbe vào ngày 31 tháng 10 năm 2015.[3] Leandro Velázquez là người ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu cho Johor Darul Ta'zim, giúp đội bóng này thắng tối thiểu 1-0 và giành chức vô địch đầu tiên trong lịch sử.[4]
Sân vận động Pamir là một sân vận động đa dụng tại Dushanbe, Tajikistan. Đây là sân nhà của Istiklol và có sức chứa 24,000 khán giả.
Istiklol đủ điều kiện tham dự vòng bảng AFC Cup 2015 bởi họ là nhà vô địch Tajik League 2014 và Tajik Cup 2014. Đây cũng là lần đầu tiên họ góp mặt ở một sân chơi tầm cỡ châu lục.
Johor Darul Ta'zim đủ điều kiện tham dự vòng play-off AFC Champions League 2015 khi họ là nhà vô địch Malaysia Super League 2014, nhưng thất bại trong việc giành vé vớt góp mặt ở vòng bảng AFC Champions League và buộc phải xuống chơi tại AFC Cup.
Cả hai đội đều tiến tới trận chung kết AFC Cup lần đầu tiên, riêng Johor Darul Ta'zim còn là đội bóng Đông Nam Á đầu tiên từng lọt vào trận chung kết giải đấu này.[5]
Ghi chú: Trong tất cả kết quả dưới đây, tỉ số của mỗi đội xuất hiện trước (H: nhà; A: khách).
![]() |
Vòng đấu | ![]() | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | Vòng play-off | AFC Champions League | ||||||
Đối thủ | Kết quả | Đối thủ | Kết quả | |||||
Miễn thi đấu | Vòng 1 | ![]() |
2–1 (s.h.p.) (H) | |||||
Vòng 2 | ![]() |
0–3 (A) | ||||||
AFC Cup | ||||||||
Đối thủ | Kết quả | Vòng bảng | Đối thủ | Kết quả | ||||
![]() |
1–3 (H) | Lượt trận 1 | ![]() |
4–1 (H) | ||||
![]() |
2–1 (A) | Lượt trận 2 | ![]() |
1–0 (A) | ||||
![]() |
2–2 (A) | Lượt trận 3 | ![]() |
0–2 (A) | ||||
![]() |
2–0 (H) | Lượt trận 4 | ![]() |
2–0 (H) | ||||
![]() |
0–0 (A) | Lượt trận 5 | ![]() |
1–0 (A) | ||||
![]() |
5–2 (H) | Lượt trận 6 | ![]() |
3–0 (H) | ||||
Đứng đầu bảng C | Vị trí tại các bảng đấu | Đứng đầu bảng F | ||||||
Đối thủ | Tỉ số | Hiệp 1 | Hiệp 2 | Đấu loại trực tiếp | Đối thủ | Tỉ số | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
![]() |
1–1 (s.h.p.) (4–2 p) (H) (trận duy nhất) | Vòng 16 đội | ![]() |
5–0 (H) (trận duy nhất) | ||||
![]() |
5–3 | 4–0 (H) | 1–3 (A) | Tứ kết | ![]() |
4–2 | 1–1 (H) | 3–1 (A) |
![]() |
w/o | 0–4 (K) | Bị hoãn (N) | Bán kết | ![]() |
w/o | 1-3 (K) | Bị hoãn (N) |
Istiklol ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Velázquez ![]() |
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận của AFC:
Trợ lý trọng tài:
|
Bài viết này cần có thêm thể loại hoặc cần được xếp vào các thể loại cụ thể hơn. (tháng 3/2022) |