Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
Akhtam Nazarov (tiếng Tajik: Аҳтам Назаров) | ||
Ngày sinh | 29 tháng 9, 1992 | ||
Nơi sinh | Tajikistan | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Istiklol | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Energetik Dushanbe | ||
2013–2019 | Istiklol | 109 | (13) |
2019–2020 | Bashundhara Kings | 6 | (1) |
2020– | Istiklol | 9 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012– | Tajikistan | 76 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 10 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11 năm 2023 |
Akhtam Nazarov (tiếng Tajik: Аҳтам Назаров; sinh ngày 29 tháng 9 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Tajikistan. Hiện tại anh thi đấu cho Istiklol. Anh là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Istiklol | 2013[2] | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan | 16 | 0 | 2 | 0 | – | – | 18 | 0 | ||
2014[3] | 10 | 1 | 3 | 0 | – | 1 | 0 | 14 | 1 | |||
2015[4] | 14 | 1 | 6 | 3 | 10 | 0 | 1 | 0 | 31 | 4 | ||
2016[5] | 16 | 2 | 7 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 28 | 2 | ||
2017[6] | 15 | 3 | 4 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 31 | 4 | ||
2018[7] | 21 | 2 | 7 | 2 | 6 | 2 | 1 | 0 | 35 | 6 | ||
2019[8] | 17 | 4 | 3 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 28 | 5 | ||
Tổng | 109 | 13 | 32 | 6 | 39 | 3 | 5 | 0 | 185 | 22 | ||
Bashundhara Kings | 2019–20 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bangladesh | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 6 | 1 | |
Istiklol | 2020 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 124 | 14 | 34 | 6 | 39 | 3 | 5 | 0 | 202 | 23 |
Đội tuyển quốc gia Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2011 | 1 | 0 |
2012 | 2 | 0 |
2013 | 2 | 0 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 7 | 2 |
2016 | 8 | 1 |
2017 | 6 | 0 |
2018 | 20 | 2 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 6 | 0 |
2022 | 10 | 0 |
2023 | 7 | 0 |
Tổng | 76 | 5 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 21 tháng 11 năm 2023[9]
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Spartak, Bishkek, Kyrgyzstan | 16 | ![]() |
2–1 | 2–2 | Vòng loại World Cup 2018 |
2 | 12 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Pamir, Dushanbe, Tajikistan | 18 | ![]() |
3–0 | 5–0 | |
3 | 7 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Quốc gia Bangabandhu, Dhaka, Bangladesh | 21 | 1–0 | 1–0 | Vòng loại Asian Cup 2019 | |
4 | 27 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Rizal Memorial, Manila, Philippines | 31 | ![]() |
1–2 | ||
5 | 9 tháng 10 năm 2018 | Sân vận động Cox's Bazar, Cox's Bazar, Bangladesh | 36 | ![]() |
2–0 | 2–0 | Cúp Bangabandhu 2018 |