Cincloramphus cruralis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Locustellidae |
Chi (genus) | Cincloramphus |
Loài (species) | C. cruralis |
Danh pháp hai phần | |
Cincloramphus cruralis Vigors & Horsfield, 1827 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cincloramphus cruralis |
Cincloramphus cruralis là một loài chim trong họ Locustellidae.[2]