Cirrhaea nasuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Cirrhaea |
Loài (species) | C. nasuta |
Danh pháp hai phần | |
Cirrhaea nasuta Brade |
Cirrhaea nasuta là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Brade mô tả khoa học đầu tiên năm 1949.[1]