Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Claudecir dos Reis Rodrigues Júnior | ||
Ngày sinh | 29 tháng 6, 1989 | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Mirassol | |||
Paranavaí | |||
Juventus-SP | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Marcílio Dias | 2 | (0) |
2010 | CFZ | 12 | (2) |
2011 | Artsul | 8 | (0) |
2012 | Tanabi | 5 | (0) |
2013 | Brasília | 2 | (0) |
2014 | Brasiliense | 11 | (2) |
2015 | Cabofriense | 3 | (0) |
2016 | Anapolina | 1 | (0) |
2016 | Ceilândia | 8 | (2) |
2016–2019 | Quảng Nam | 57 | (30) |
2020 | Hải Phòng | 10 | (0) |
2020 | → Than Quảng Ninh (mượn) | 10 | (4) |
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | (0) |
2021 | SHB Đà Nẵng | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 5 năm 2021 |
Claudecir dos Reis Rodrigues Júnior (sinh ngày 29 tháng 6 năm 1989), thường được biết với tên ngắn gọn Claudecir, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brasil thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh từng thi đấu tại Việt Nam cho các câu lạc bộ Quảng Nam, Hải Phòng, Than Quảng Ninh, Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, SHB Đà Nẵng.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Giải bang | Cúp | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Marcílio Dias | 2009 | Série C | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tanabi | 2012 | – | 4[a] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Brasília | 2014 | – | 1[b] | 0 | 1[c] | 0 | 5[d] | 0 | 7 | 0 | ||
Brasiliense | 2014 | Série D | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 |
Anapolina | 2016 | Série D | 0 | 0 | 8[e] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 |
Quảng Nam | 2016 | V-League 1 | 14 | 12 | – | – | 0 | 0 | 14 | 12 | ||
2017 | V-League 1 | 23 | 12 | – | – | 0 | 0 | 23 | 12 | |||
2018 | V-League 1 | 7 | 3 | – | – | 0 | 0 | 7 | 3 | |||
2019 | V-League 1 | 7 | 1 | – | – | 0 | 0 | 7 | 1 | |||
Hải Phòng | 2020 | V-League 1 | 10 | 0 | – | – | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
Than Quảng Ninh (mượn) | 2020 | V-League 1 | 10 | 4 | – | – | 0 | 0 | 10 | 4 | ||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2021 | V-League 1 | 2 | 0 | – | – | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
SHB Đà Nẵng | 2021 | V-League 1 | 2 | 0 | – | – | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 88 | 34 | 13 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 107 | 36 |
Quảng Nam