Clepticus | |
---|---|
C. parrae | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Clepticus Cuvier, 1829 |
Loài điển hình | |
Clepticus genizara Cuvier, 1829[1] | |
Các loài | |
3 loài, xem trong bài |
Clepticus là một chi cá biển thuộc họ Cá bàng chài. Các loài trong chi này có phạm vi phân bố tập trung ở Đại Tây Dương.
Từ định danh của chi trong tiếng Latinh có nghĩa là "ăn trộm", theo Achille Valenciennes (1839), hàm ý đề cập đến bộ hàm có thể phóng về phía trước với tốc độ cực nhanh và hút con mồi vào miệng; khi không sử dụng, hàm được thu lại vào bên trong miệng, trả lại vẻ ngoài bình thường cho chúng[2].
Có 3 loài được công nhận là hợp lệ trong chi này, bao gồm[3]: