Cobaea aequatoriensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Polemoniaceae |
Chi (genus) | Cobaea |
Loài (species) | C. aequatoriensis |
Danh pháp hai phần | |
Cobaea aequatoriensis Aspl., 1954 |
Cobaea aequatoriensis là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được Aspl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1954.[1]