Comillas Comillas Comillas | |
---|---|
![]() | |
![]() Vị trí của Comillas | |
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Cantabria |
Tỉnh | Cantabria |
Quận (comarca) | Western coast |
Thủ phủ | Comillas |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | María Teresa Noceda (RPC) |
Diện tích | |
• Đất liền | 18,6 km2 (7,2 mi2) |
Độ cao | 23 m (75 ft) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 2,469 |
• Mật độ | 132,95/km2 (344,3/mi2) |
Múi giờ | UTC+1 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 39520 |
Thành phố kết nghĩa | Arignano |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Website | http://www.aytocomillas.es/ |
Comillas là một đô thị thuộc cộng đồng tự trị Cantabria, Tây Ban Nha.
1900 | 1910 | 1920 | 1930 | 1940 | 1950 | 1960 | 1970 | 1980 | 1990 | 2000 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.754 | 3.120 | 3.106 | 3.261 | 3.589 | 3.610 | 3.234 | 2.408 | 2.397 | 2552 | 2.359 | 2.469 |
Fuente: INE