Conocephalum conicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Marchantiopsida |
Bộ (ordo) | Marchantiales |
Họ (familia) | Conocephalaceae |
Chi (genus) | Conocephalum |
Loài (species) | C. conicum |
Danh pháp hai phần | |
Conocephalum conicum (L.) Dum. |
Conocephalum conicum là một loài rêu trong họ Conocephalaceae. Loài này được L. Underw. mô tả khoa học đầu tiên năm 1895.[1]